--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nổi tam bành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nổi tam bành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi tam bành
+
(khẩu ngữ) Get into a tantrum
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
nổi tam bành
:
(khẩu ngữ) Get into a tantrum
+
khó trôi
:
No plain sailing, not smoothly goingViệc ấy khó trôi lắmThat business is no plain sailing
+
cô nhi
:
Ophancô nhi việnOrphanage
+
optician
:
người làm đồ quang học